Cuneate leaf
volume
British pronunciation/kˈʌniːt lˈiːf/
American pronunciation/kˈʌniːt lˈiːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cuneate leaf"

Cuneate leaf
01

a wedge-shaped leaf having the acute angle at the base

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store