LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cubic metre
/kjˈuːbɪk mˈiːtə/
/kjˈuːbɪk mˈiːɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cubic metre"
Cubic metre
DANH TỪ
01
a metric unit of volume or capacity equal to 1000 liters
Ví dụ
Từ Gần
cubic meter
cubic measure
cubic kilometre
cubic kilometer
cubic inch
cubic millimeter
cubic millimetre
cubic yard
cubical
cubicity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App