LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cubature unit
/kjˈuːbətʃə jˈuːnɪt/
/kjˈuːbətʃɚ jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cubature unit"
Cubature unit
DANH TỪ
01
a unit of measurement of volume or capacity
word family
cubature unit
cubature unit
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cuban spinach
cuban sandwich
cuban revolution
cuban peso
cuban itch
cubby
cubbyhole
cube
cube root
cube shelf
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App