LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crystal detector
/kɹˈɪstəl dɪtˈɛktə/
/kɹˈɪstəl dɪtˈɛktɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crystal detector"
Crystal detector
DANH TỪ
01
a detector consisting of a fine wire in contact with a galena crystal; acts as a rectifier
Ví dụ
Từ Gần
crystal counter
crystal clear
crystal ball
crystal
cryptotis parva
crystal gazing
crystal lattice
crystal microphone
crystal mike
crystal oscillator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App