Cryogen
volume
British pronunciation/kɹˈaɪədʒən/
American pronunciation/kɹˈaɪədʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cryogen"

Cryogen
01

a liquid that boils at below -160 C and is used as a refrigerant

word family

cryogen

cryogen

Noun

cryogenic

Adjective

cryogenic

Adjective

cryogenics

Noun

cryogenics

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store