Crusader
volume
British pronunciation/kɹuːsˈe‍ɪdɐ/
American pronunciation/kɹuˈseɪdɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crusader"

Crusader
01

a disputant who advocates reform

02

a warrior who engages in a holy war

word family

crusade

crusade

Verb

crusader

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store