Cruise control
volume
British pronunciation/kɹˈuːz kəntɹˈəʊl/
American pronunciation/kɹˈuːz kəntɹˈoʊl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cruise control"

Cruise control
01

hệ thống ga tự động, kiểm soát tốc độ

a device in a motor vehicle used to maintain a constant speed that is based on the preference of the driver

cruise control

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store