Cruet-stand
volume
British pronunciation/kɹˈuːtstˈand/
American pronunciation/kɹˈuːtstˈænd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cruet-stand"

Cruet-stand
01

a stand for cruets containing various condiments

word family

cruet-stand

cruet-stand

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store