Crow's feet
volume
British pronunciation/kɹˈəʊz fˈiːt/
American pronunciation/kɹˈoʊz fˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crow's feet"

Crow's feet
01

chân quạ

lines or wrinkles at the outside corner of someone's eye
crow's feet definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store