Crossed
volume
British pronunciation/kɹˈɒst/
American pronunciation/ˈkɹɔst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crossed"

crossed
01

placed crosswise

02

(of a check) marked for deposit only as indicated by having two lines drawn across it

word family

cross

cross

Verb

crossed

Adjective

uncrossed

Adjective

uncrossed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store