Crosscut handsaw
volume
British pronunciation/kɹˈɒskʌt hˈandsɔː/
American pronunciation/kɹˈɔskʌt hˈændsɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crosscut handsaw"

Crosscut handsaw
01

cưa tay cắt ngang, cưa cắt ngang tay

handsaw that cuts at right angles to the grain (or major axis)
crosscut handsaw definition and meaning

word family

crosscut handsaw

crosscut handsaw

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store