Cross bit
volume
British pronunciation/kɹˈɒs bˈɪt/
American pronunciation/kɹˈɔs bˈɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cross bit"

Cross bit
01

a rock drill having cruciform cutting edges; used in mining

word family

cross bit

cross bit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store