Crookedly
volume
British pronunciation/kɹˈʊkɪdli/
American pronunciation/kɹˈʊkɪdli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crookedly"

crookedly
01

in a crooked lopsided manner

example
Ví dụ
examples
The wonky picture frame hung crookedly on the wall, askew and unbalanced.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store