LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crochet needle
/kɹəʊʃˈeɪ nˈiːdəl/
/kɹoʊʃˈeɪ nˈiːdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crochet needle"
Crochet needle
DANH TỪ
01
a needle with a hook on the end; used in crocheting
word family
crochet needle
crochet needle
Noun
Ví dụ
Từ Gần
crochet hook
crochet
crocethia alba
crocethia
crocanthemum canadense
crochet stitch
crocheting
crock
crock of gold
crock pot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App