Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crimson-purple
/kɹˈɪmsənpˈɜːpəl/
/kɹˈɪmsənpˈɜːpəl/
crimson-purple
01
tím đỏ thẫm, tím đỏ sẫm
having a deep and rich purple with strong red undertones
Các ví dụ
The cozy blanket on the bed had a dynamic crimson-purple pattern.
Chiếc chăn ấm áp trên giường có hoa văn năng động màu tím đỏ thẫm.
The vintage teacup had an energetic appeal with its bright crimson-purple glaze.
Tách trà cổ điển có sức hấp dẫn mạnh mẽ với lớp men tím-đỏ thẫm sáng bóng.



























