LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Criminal contempt
/kɹˈɪmɪnəl kəntˈɛmpt/
/kɹˈɪmɪnəl kəntˈɛmpt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "criminal contempt"
Criminal contempt
DANH TỪ
01
an act of disrespect that impedes the administration of justice
Ví dụ
Từ Gần
criminal congress
criminal
crimea-congo hemorrhagic fever
crime-ridden
crime wave
criminal conversation
criminal court
criminal intelligence services of canada
criminal investigation department
criminal law
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App