LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crime syndicate
/kɹˈaɪm sˈɪndɪkˌeɪt/
/kɹˈaɪm sˈɪndᵻkˌeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crime syndicate"
Crime syndicate
DANH TỪ
01
a loose affiliation of gangsters in charge of organized criminal activities
Ví dụ
Từ Gần
crime rate
crime film
crime fiction
crime drama
crime does not pay
crime wave
crime-ridden
crimea-congo hemorrhagic fever
criminal
criminal congress
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App