Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crested penguin
/kɹˈɛstᵻd pˈɛŋɡwɪn/
/kɹˈɛstɪd pˈɛŋɡwɪn/
Crested penguin
01
chim cánh cụt mào, chim cánh cụt có mào lông vàng
a species of penguin characterized by its distinctive crest of spiky yellow feathers
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chim cánh cụt mào, chim cánh cụt có mào lông vàng