LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crackerjack
/kɹˈækədʒˌæk/
/ˈkɹækɝˌdʒæk/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crackerjack"
Crackerjack
DANH TỪ
01
something excellent of its kind
02
someone excellent of their kind
word family
cracker
jack
crackerjack
crackerjack
Noun
Ví dụ
Từ Gần
crackerberry
cracker-barrel
cracker nut
cracker crumbs
cracker bonbon
crackers
cracking
crackle
crackle china
crackleware
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App