Cracked wheat
volume
British pronunciation/kɹˈakt wˈiːt/
American pronunciation/kɹˈækt wˈiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cracked wheat"

Cracked wheat
01

lúa mì nghiền

whole grains of wheat that are ground into small pieces, not as finely as flour
cracked wheat definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store