LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Crab cocktail
/kɹˈab kˈɒkteɪl/
/kɹˈæb kˈɑːkteɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "crab cocktail"
Crab cocktail
DANH TỪ
01
a cocktail of cold cooked crabmeat and a sauce
Ví dụ
Từ Gần
crab cactus
crab apple
crab
cpu board
cps
crab cracker
crab fork
crab grass
crab legs
crab louse
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App