Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cover letter
01
thư xin việc, thư giới thiệu
a letter sent with a job application explaining your qualifications and interest in the position
Dialect
American
Các ví dụ
Please include a cover letter with your resume.
Vui lòng đính kèm một thư xin việc cùng với sơ yếu lý lịch của bạn.
He forgot to attach a cover letter to his application.
Anh ấy quên đính kèm thư xin việc vào đơn ứng tuyển của mình.



























