LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cover glass
/kˈʌvə ɡlˈas/
/kˈʌvɚ ɡlˈæs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cover glass"
Cover glass
DANH TỪ
01
a small and very thin piece of glass used to cover the specimen on a microscope slide
Ví dụ
Từ Gần
cover girl
cover for
cover crop
cover costs
cover charge
cover letter
cover photo
cover plate
cover slip
cover song
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App