LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cover crop
/kˈʌvə kɹˈɒp/
/kˈʌvɚ kɹˈɑːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cover crop"
Cover crop
DANH TỪ
01
crop planted to prevent soil erosion and provide green manure
Ví dụ
Từ Gần
cover costs
cover charge
cover blurber
cover band
cover back
cover for
cover girl
cover glass
cover letter
cover photo
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App