LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Court of chancery
/kˈɔːt ɒv tʃˈansəɹi/
/kˈoːɹt ʌv tʃˈænsɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "court of chancery"
Court of chancery
DANH TỪ
01
a court with jurisdiction in equity
Ví dụ
Từ Gần
court of assize and nisi prius
court of assize
court of appeals
court martial
court game
court of domestic relations
court of justice
court of law
court order
court piece
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App