Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Country house
01
nhà ở nông thôn, biệt thự nông thôn
a big home in the countryside, often with large grounds or gardens
Dialect
British
Các ví dụ
The country house stood majestically amidst rolling hills and lush greenery, its expansive grounds perfect for outdoor activities.
Ngôi nhà nông thôn đứng sừng sững giữa những ngọn đồi nhấp nhô và cây cối xanh tươi, khuôn viên rộng lớn của nó hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.
Families escaped to their country house on weekends, enjoying the tranquility and natural beauty of the countryside.
Các gia đình trốn đến nhà quê của họ vào cuối tuần, tận hưởng sự yên tĩnh và vẻ đẹp tự nhiên của vùng nông thôn.



























