LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Country dancing
/kˈʌntɹi dˈansɪŋ/
/kˈʌntɹi dˈænsɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "country dancing"
Country dancing
DANH TỪ
01
a type of folk dance in which couples are arranged in sets or face one another in a line
Ví dụ
Từ Gần
country dance
country club
country borage
country blues
country and western
country doctor
country house
country lane
country music
country of origin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App