Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
count noun
/kaʊnt naʊn/
or /kawnt nawn/
syllabuses
letters
count noun
kaʊnt naʊn
kawnt nawn
/kˈaʊnt nˈaʊn/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "count noun"trong tiếng Anh
Count noun
DANH TỪ
01
danh từ đếm được
, danh từ có thể đếm
(grammar) a noun that forms a plural and a singular
@langeek.co
Từ Gần
count in
count down
count blessings
count against
count
count off
count on
count out
count towards
count up
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App