Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cotton ball
01
bông gòn, viên bông
a small, round cotton fiber ball used for various cosmetic and personal care purposes
02
bông gòn, bệnh nấm trên cây nam việt quất
a fungus disease of cranberries
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bông gòn, viên bông
bông gòn, bệnh nấm trên cây nam việt quất