LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cost-of-living allowance
/kˈɒstɒvlˈɪvɪŋ ɐlˈaʊəns/
/kˈɔstʌvlˈɪvɪŋ ɐlˈaʊəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cost-of-living allowance"
Cost-of-living allowance
DANH TỪ
01
an allowance for changes in the consumer price index
Ví dụ
Từ Gần
cost-efficient
cost-effective
cost-benefit analysis
cost overrun
cost of living
cost-of-living benefit
cost-of-living index
cost-per-click
cost-plus
cost-plus contract
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App