LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Corporate investor
/kˈɔːpəɹət ɪnvˈɛstə/
/kˈɔːɹpɚɹət ɪnvˈɛstɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corporate investor"
Corporate investor
DANH TỪ
01
a company that invests in (acquires control of) other companies
Ví dụ
Từ Gần
corporate finance
corporate executive
corporate bond
corporate
corporality
corporate trust
corporate welfare
corporation
corporations have neither bodies to be punished nor souls to be damned
corporatism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App