LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Air search radar
/ˈeə sˈɜːtʃ ɹˈeɪdɑː/
/ˈɛɹ sˈɜːtʃ ɹˈeɪdɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air search radar"
Air search radar
DANH TỪ
01
a shipboard radar that searches for aircraft
Ví dụ
Từ Gần
air sac
air route traffic control center
air rifle
air reconnaissance
air ram
air shaft
air sick
air sickness
air sock
air space
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App