Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Air raid
Các ví dụ
The air raid sirens wailed as citizens rushed to seek shelter during the bombing.
Còi báo động không kích rú lên khi người dân vội vã tìm nơi trú ẩn trong cuộc ném bom.
The city endured a series of air raids that targeted key industrial and strategic locations.
Thành phố đã trải qua một loạt các cuộc không kích nhằm vào các địa điểm công nghiệp và chiến lược quan trọng.



























