air raid
air raid
ɛr reɪd
er reid
British pronunciation
/ˈeə ɹˈeɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "air raid"trong tiếng Anh

Air raid
01

cuộc không kích, cuộc oanh tạc

an attack by aircraft, typically involving the dropping of bombs, on a location or a series of locations
Wiki
example
Các ví dụ
The air raid sirens wailed as citizens rushed to seek shelter during the bombing.
Còi báo động không kích rú lên khi người dân vội vã tìm nơi trú ẩn trong cuộc ném bom.
The city endured a series of air raids that targeted key industrial and strategic locations.
Thành phố đã trải qua một loạt các cuộc không kích nhằm vào các địa điểm công nghiệp và chiến lược quan trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store