cornerback
cor
ˈkɔr
kawr
ner
nɜr
nēr
back
ˌbæk
bāk
British pronunciation
/kˈɔːnəbˌæk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cornerback"trong tiếng Anh

Cornerback
01

cornerback, hậu vệ góc

a defensive player in American football who covers wide receivers to prevent them from catching passes and defends against deep throws
example
Các ví dụ
As a cornerback, he excels in man-to-man coverage and zone defense strategies.
Là một cornerback, anh ấy xuất sắc trong việc phòng thủ người kèm người và các chiến lược phòng thủ khu vực.
The cornerback intercepted a pass in the end zone to stop a scoring drive.
Cornerback đã chặn một đường chuyền trong vùng cấm để ngăn chặn một đợt tấn công ghi điểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store