LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Corn gluten feed
/kˈɔːn ɡlˈuːtən fˈiːd/
/kˈɔːɹn ɡlˈuːʔn̩ fˈiːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corn gluten feed"
Corn gluten feed
DANH TỪ
01
a feed consisting primarily of corn gluten
Ví dụ
Từ Gần
corn gluten
corn fritter
corn flake
corn field
corn exchange
corn husk doll
corn lily
corn liquor
corn mint
corn muffin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App