Copyreader
volume
British pronunciation/kˈɒpɪɹˌiːdə/
American pronunciation/ˈkɑpiˌɹidɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "copyreader"

Copyreader
01

an editor who prepares text for publication

word family

copyread

copyread

Verb

copyreader

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store