LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Air cleaner
/ˈeə klˈiːnə/
/ˈer klˈiːnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air cleaner"
Air cleaner
DANH TỪ
01
máy lọc không khí
, lọc không khí
a filter that removes dust from the air that passes through it
Ví dụ
Từ Gần
air cell
air castle
air bubble
air brake
air bladder effect
air combat command
air compressor
air conditioner
air conditioning
air cooler
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App