Air cleaner
volume
British pronunciation/ˈeə klˈiːnə/
American pronunciation/ˈer klˈiːnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air cleaner"

Air cleaner
01

máy lọc không khí, lọc không khí

a filter that removes dust from the air that passes through it
air cleaner definition and meaning

word family

air cleaner

air cleaner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store