Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coordinapound
/kəʊˈɔːdɪnˈeɪʃən kˈɒmpaʊnd/
Coordination compound
01
hợp chất phối trí, phức chất phối trí
a compound where a central metal atom or ion is bonded to surrounding molecules or ions through coordinate bonds
Các ví dụ
A coordination compound forms when metal ions bind with ligands.
Một hợp chất phối trí hình thành khi các ion kim loại liên kết với các phối tử.
Hemoglobin is a coordination compound with iron at its core.
Hemoglobin là một hợp chất phối trí với sắt ở trung tâm.



























