LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coordinate axis
/kəʊˈɔːdɪnət ˈaksɪs/
/koʊˈɔːɹdᵻnət ˈæksɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coordinate axis"
Coordinate axis
DANH TỪ
01
one of the fixed reference lines of a coordinate system
Ví dụ
Từ Gần
coordinate adjective
coordinate
cooperstown
cooperator
cooperativeness
coordinate bond
coordinate clause
coordinate conjunction
coordinate geometry
coordinate system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App