Cooperator
volume
British pronunciation/kəʊˈɒpəɹˌeɪtə/
American pronunciation/koʊˈɑːpɚɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cooperator"

Cooperator
01

an associate in an activity or endeavor or sphere of common interest

word family

oper

oper

Verb

operate

Verb

operator

Noun

cooperator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store