Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to cool down
[phrase form: cool]
Các ví dụ
Placing the hot dish in front of the fan will help cool it down quickly.
Đặt món ăn nóng trước quạt sẽ giúp làm nguội nhanh chóng.
To cool down the beverage, add a few ice cubes.
Để làm mát đồ uống, hãy thêm một vài viên đá.
Các ví dụ
As the sun set, the temperature started to cool down, bringing relief from the heat.
Khi mặt trời lặn, nhiệt độ bắt đầu giảm xuống, mang lại sự giải tỏa khỏi cái nóng.
After a hot day, the room gradually began to cool down as the evening approached.
Sau một ngày nóng nực, căn phòng dần dần bắt đầu nguội đi khi chiều tối đến.
Các ví dụ
The excitement in the room began to cool down as the meeting went on.
Sự phấn khích trong phòng bắt đầu giảm xuống khi cuộc họp tiếp diễn.
The market 's enthusiasm for the new product cooled down after the initial launch.
Sự nhiệt tình của thị trường đối với sản phẩm mới đã nguội đi sau khi ra mắt ban đầu.
04
nguội đi, chậm lại
to decrease in strength, intensity, or speed
Transitive: to cool down intensity of something
Các ví dụ
Holiday sales were exceptionally high, but retailers expect spending to cool down in the new year.
Doanh số bán hàng ngày lễ đặc biệt cao, nhưng các nhà bán lẻ dự đoán chi tiêu sẽ hạ nhiệt trong năm mới.
With new zoning laws in place, the rapid development in the downtown area is expected to cool down.
Với các luật phân vùng mới được áp dụng, sự phát triển nhanh chóng ở khu trung tâm dự kiến sẽ giảm nhiệt.
05
làm dịu, trấn an
to cause someone or something to become less agitated
Transitive: to cool down a person or situation
Các ví dụ
The mediator tried to cool down the heated discussion between the two parties.
Người hòa giải đã cố gắng làm dịu cuộc thảo luận sôi nổi giữa hai bên.
A gentle conversation can cool down a person who is feeling upset.
Một cuộc trò chuyện nhẹ nhàng có thể làm dịu một người đang cảm thấy khó chịu.
06
bình tĩnh lại, hạ nhiệt
to become calmer or less agitated
Intransitive
Các ví dụ
During the tense negotiation process, both sides agreed to take a break to cool down before returning to the table.
Trong quá trình đàm phán căng thẳng, cả hai bên đã đồng ý tạm dừng để bình tĩnh lại trước khi quay lại bàn đàm phán.
They had a heated argument, but later, after both had a chance to cool down, they were able to have a constructive conversation.
Họ đã có một cuộc tranh luận nảy lửa, nhưng sau đó, sau khi cả hai có cơ hội bình tĩnh lại, họ đã có thể có một cuộc trò chuyện mang tính xây dựng.



























