Conversational partner
volume
British pronunciation/kɒnvəsˈeɪʃənəl pˈɑːtnə/
American pronunciation/kɑːnvɚsˈeɪʃənəl pˈɑːɹtnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conversational partner"

Conversational partner
01

a person who takes part in a conversation

word family

conversational partner

conversational partner

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store