Abacinate
volume
British pronunciation/abˈasɪnˌeɪt/
American pronunciation/æbˈæsᵻnˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abacinate"

to abacinate
01

blind by holding a red-hot metal plate before someone's eyes

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store