LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contemporaries
/kəntˈɛmpəɹəɹiz/
/kənˈtɛmpɝˌɛɹiz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contemporaries"
Contemporaries
DANH TỪ
01
all the people living at the same time or of approximately the same age
Ví dụ
Từ Gần
contemporaneousness
contemporaneously
contemporaneous
contemporaneity
contemplativeness
contemporary
contemporary architecture
contemporary art
contemporary ballet
contemporary classical music
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App