LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contemplation
/kˌɒntɪmplˈeɪʃən/
/ˌkɑntəmˈpɫeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contemplation"
Contemplation
DANH TỪ
01
a long and thoughtful observation
02
a calm, lengthy, intent consideration
Ví dụ
Từ Gần
contemplate
contemn
conte alessandro volta
conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta
conte
contemplative
contemplativeness
contemporaneity
contemporaneous
contemporaneously
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App