Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Consultant
Các ví dụ
The financial consultant put forward a comprehensive investment plan for her clients, outlining various strategies to achieve their financial goals.
Tư vấn tài chính đã đưa ra một kế hoạch đầu tư toàn diện cho khách hàng của mình, phác thảo các chiến lược khác nhau để đạt được mục tiêu tài chính của họ.
As a consultant in the field of marketing, she provided professional advice to businesses on how to enhance their brand visibility and reach their target audience effectively.
Là một cố vấn trong lĩnh vực tiếp thị, cô ấy đã cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp cho các doanh nghiệp về cách tăng cường khả năng hiển thị thương hiệu và tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu của họ.



























