Consubstantiate
volume
British pronunciation/kɒnsəbstˈanʃɪˌeɪt/
American pronunciation/kɑːnsəbstˈænʃɪˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consubstantiate"

to consubstantiate
01

become united in substance

02

unite in one common substance

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store