LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Consubstantiate
/kɒnsəbstˈanʃɪˌeɪt/
/kɑːnsəbstˈænʃɪˌeɪt/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consubstantiate"
to consubstantiate
ĐỘNG TỪ
01
become united in substance
02
unite in one common substance
Ví dụ
Từ Gần
consubstantial
construe with
construe
constructor
constructivist
consubstantiation
consuetude
consuetudinal
consuetudinary
consul
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App