Constrictor
volume
British pronunciation/kənstɹˈɪktɐ/
American pronunciation/kənˈstɹɪktɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "constrictor"

Constrictor
01

any of various large nonvenomous snakes that kill their prey by crushing it in its coils

word family

constrict

constrict

Verb

constrictor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store